399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
Mục lục
1. Các loại
2. Tính chất
3. Yếu tố ảnh hưởng
4. Ứng dụng
Các loại
Các loại cao su kỹ thuật đa dạng được phân loại dựa trên xuất xứ, kích thước, hình dạng, chức năng nhằm phục vụ nhu cầu, ứng dụng cụ thể của khách hàng.
Xuất xứ
Kích thước
Hình dạng
Chức năng
Tính chất
Cao su kỹ thuật có tính đàn hồi, độ dẫn nhiệt thấp, chịu nhiệt, kháng khuẩn, chống rung, chống ăn mòn, va đập hoặc tác động khắc nghiệt môi trường.
Đàn hồi
Cao su có thể co giãn, trở lại hình dạng ban đầu sau khi biến dạng dưới tác động ngoại lực mà không bị hỏng hóc, rách nát hoặc mất tính chất cơ học.
Khả năng dẫn nhiệt thấp
Chúng không dẫn nhiệt tốt so với vật liệu khác như kim loại giữ cho nhiệt độ ổn định, giảm tiếp xúc nhiệt °Cao, hạn chế nguy cơ cháy nổ hoặc bỏng.
Chịu nhiệt cao/thấp
Khả năng chịu nhiệt của cao su kỹ thuật giúp nó hoạt động tốt ở nhiệt °Cao từ từ 150 °C đến 250 °C, hoặc thấp điều kiện lạnh khắc nghiệt dưới âm °C.
Chống lại Ozone/tia UV
Vật liệu này có khả năng chịu đựng tác động từ yếu tố môi trường như ozone (O3) và tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời mà không bị phá hủy, suy giảm hiệu suất.
Kháng khuẩn
Một số loại có khả năng chống lại sự phát triển, lây truyền của vi khuẩn, giữ cho các sản phẩm và môi trường sử dụng luôn được bảo vệ khỏi nguy cơ lây nhiễm.
Cách âm
Cao su kỹ thuật có khả năng cách âm tốt, nghĩa là nó có thể giảm thiểu tiếng ồn khi được sử dụng trong các ứng dụng cần yên tĩnh hoặc giảm tiếng ồn.
Chống rung
Trong một vài trường hợp, chúng được sử dụng để giảm thiểu/cách ly rung động trong hệ thống máy móc, thiết bị công nghiệp, đường ống, cấu trúc xây dựng.
Chống ăn mòn
Nhiều loại có khả năng chống ăn mòn từ chất hóa học hoặc môi trường ăn mòn khác, làm cho chúng phù hợp cho những ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Yếu tố ảnh hưởng
Tính chất cao su kỹ thuật thường bị ảnh hưởng bởi thành phần nguyên liệu, phương pháp chế biến, điều kiện vận hành, bảo quản, tác động cơ học.
Nguyên liệu sản xuất
Loại cao su và phụ gia được dùng trong quy trình sản xuất sẽ ảnh hưởng đến tính chất sản phẩm cuối cùng. Sự kết hợp giữa nhiều thành phần, nguyên vật liệu sẽ tạo ra những loại cao su cấu trúc với đặc tính cơ học, hóa học và cơ lý khác nhau.
Phương pháp chế biến
Quá trình sản xuất, xử lý có thể ảnh hưởng đến đặc tính cao su kỹ thuật. Các phương pháp như trộn, cán, nung nhiệt đều tạo ra những sự khác biệt.
Điều kiện vận hành
Môi trường hoạt động của vật liệu, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, hóa chất, ánh nắng, tia UV lâu dài thường ảnh hưởng đến hiệu suất, tuổi thọ của vật liệu.
Điều kiện bảo quản
Nếu chúng được bảo quản đúng cách sẽ giữ được tính chất ban đầu lâu dài. Điều kiện bảo quản không đúng dẫn đến sự oxi hóa, phân hủy, mất đi tính chất.
Tác động cơ học
Sự tác động từ lực va chạm, va đập mạnh mẽ, căng thẳng và môi trường làm việc có thể gây ra biến dạng, nứt rạn hoặc phá hủy cấu trúc phân tử của cao su.
Ứng dụng
Cao su kỹ thuật với các tính chất đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ sản xuất, công nghiệp, y tế, đồ gia dụng, thực phẩm dược phẩm.
Công nghiệp ô tô
Tạo ra bộ phận linh kiện quan trọng như lốp xe, phớt, gaskets, dây đai truyền động… giúp nâng cao hiệu suất độ bền của các phương tiện giao thông.
Đồ điện tử
Sản xuất các phụ tùng cách điện, đệm chống sốc, linh kiện trong thiết bị điện tử như điện thoại di động, máy tính, thiết bị gia dụng thông minh.
Y tế
Gia công thiết bị y tế, sản phẩm chăm sóc sức khỏe như găng tay cao su, ống dẫn chất lỏng, phớt y tế, và một vài loại phụ kiện khác đảm bảo độ an toàn sinh học.
Hàng tiêu dùng
Chế tạo đệm ghế, nệm, chăn ga gối, đệm chuột máy tính, bao bì thực phẩm, dây đeo đồ trang sức, đồ chơi dành cho trẻ em, thảm lót sàn, làm kín cửa…
Thực phẩm dược phẩm
Tạo ra bao bì thực phẩm, phớt chống dính, sản phẩm liên quan đến đóng gói và vận chuyển. Cao su được chọn lọc kỹ lưỡng để đảm bảo tính an toàn tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh, an toàn thực phẩm, không gây ảnh hưởng sức khỏe.